Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lactifère
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) sinh sữa; dẫn sữa
    • Vaisseaux lactifères
      mạch dẫn sữa
    • plantes lactifières
      cây có nhựa mủ
Comments and discussion on the word "lactifère"