Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lục nghệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sáu tài nghệ dạy học trò thời xưa là lễ, nhạc, xạ (bắn), ngự (cưỡi ngựa), thủ (học chữ), số (học tính).
Related search result for "lục nghệ"
Comments and discussion on the word "lục nghệ"