Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lờ mờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Không sáng rõ: Ngọn đèn lờ mờ. 2. Không biết rõ: Lờ mờ trong công tác.
Related search result for "lờ mờ"
Comments and discussion on the word "lờ mờ"