Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lớn tuổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Đã quá tuổi trưởng thành. 2. Nói trẻ em đã gần đến tuổi trưởng thành: Đã lớn tuổi rồi đấy mà còn đánh nhau với em.
Comments and discussion on the word "lớn tuổi"