version="1.0"?>
- trou; orifice
- Đào một cái lỗ
creuser un trou
- Lỗ động mạch chủ (giải phẫu học)
orifice aortique
- fosse
- Xuống lỗ
descendre dans la fosse
- fossette; pot (au jeu de billes...)
- (động vật học) ostiole; (biol., anat.) pore; (giải phẫu học) méat
- Lỗ thở của sâu bọ
ostiole respiratoire des insectes
- (dialecte) endroit; lieu
- Anh ở lỗ nào ?
de quel endroit êtes-vous ?
- Để ở lỗ nào ?
mettre dans quel lieu
- perdre
- Lỗ về một món hàng
perdre sur une marchandise
- vào lỗ hà ra lỗ hổng
ce qui vient de la flûte s'en va par le tambour