Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lập dị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có vẻ khác do cố ý để mọi người để ý đến: sống lập dị ăn mặc lập dị.
Comments and discussion on the word "lập dị"