Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lạc điệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • discordant ; faux
    • Giọng lạc điệu
      voix discordante
    • Nốt lạc điệu
      note fausse
    • hát lạc điệu
      chanter faux
Related search result for "lạc điệu"
Comments and discussion on the word "lạc điệu"