Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lũ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ăn lén
đồn lũy
địa lũy
bái lĩnh
bè lũ
bản lĩnh
bảo lĩnh
bờ lũy
bố lém
cát lũy
chắc lép
chọc lét
chiếm lĩnh
chiến lũy
cương lĩnh
dẹt lét
dinh lũy
giẹp lép
hào lũy
khéo léo
lam lũ
lé
lũ
lũ lụt
lũ lượt
lém
lũm
lũm bũm
lém lỉnh
lém mép
lén
lũn cũn
lũn chũn
lén lút
lũng
lũng đoạn
léng phéng
léo
léo lắt
léo nhéo
léo xéo
lép
lép bép
lép kẹp
lép nhép
lép vế
lép xép
lép xẹp
lét
lét đét
lóp lép
lùi lũi
lấm la lấm lét
lấm lét
lắt léo
le lé
lem lém
len lén
len lét
leo lét
liều lĩnh
lười lĩnh
mô-bi-lét
mưa lũ
nhị lép
nước lũ
phân lũ
phe lũ
suất lĩnh
tích lũy
thóc lép
thọc léc
thọc lét
thủ lĩnh
thống lĩnh
thoát lũ
thung lũng
trẹt lét
truy lĩnh
tướng lĩnh
First
< Previous
1
2
Next >
Last