Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lũ in Vietnamese - English dictionary
đồn lũy
bái lĩnh
bè lũ
bản lĩnh
bảo lĩnh
chắc lép
chọc lét
chiếm lĩnh
chiến lũy
cương lĩnh
dinh lũy
giẹp lép
hào lũy
khéo léo
lam lũ
lé
lũ
lém
lũm
lén
lũn cũn
lũn chũn
lén lút
lũng
lũng đoạn
lép
lép xẹp
lũy
lũy giảm
lũy thừa
lũy tiến
lùi lũi
lấm lét
leo lét
liều lĩnh
lui lũi
mưa lũ
nghe lén
nước lũ
phân lũ
thành lũy
thủ lĩnh
thống lĩnh
thung lũng