Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lô-ga-rít
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Số mũ của một số dương khác 1, cố định lấy làm cơ số. Lô-ga-rít thập phân. Lô-ga-rít với cơ số là 10.
Comments and discussion on the word "lô-ga-rít"