Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lâu nay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ lâu, đã qua một thời gian dài đến bây giờ: Lâu nay không xem tiểu thuyết.
Comments and discussion on the word "lâu nay"