Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
làm reo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đình việc làm nhằm đạt một yêu sách: Công nhân làm reo đòi chủ tăng lương.
Comments and discussion on the word "làm reo"