Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for knife-rest in Vietnamese - English dictionary
dao
nghỉ
dao xếp
phạng
rảnh thân
nghỉ ngơi
đi nghỉ
an nghỉ
nhem nhẻm
đao kiếm
dao cau
dao bầu
dọng
cứa
dao bài
dao rựa
dao nhíp
dao phay
đao
dao ăn
cầu dao
dao pha
mài
giản xương
đi nằm
ghé lưng
ghếch
năng
giải lao
rời tay
tì
nhụt
bảy
chuôi
rợp
nhát
lưỡi
măng cụt
bồi dưỡng
bập
cùn
kệch
an táng
bén
an dưỡng
cạch
vú sữa
chiêng
lân
quần áo
ca trù