Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cam sành
khâm mạng
biểu
cần vương
phép vua
cam
da cam
múi
hôn quân
Duy Tân
Lê Đại Hành
khanh
hoả bài
hồi kinh
phế đế
phong
sam
sứ giả
sùng thần
sư phó
diêm vương
phế lập
hoàng triều
quân thần
rau bẹ
cam giấy
sạch mắt
sớ
thánh thượng
thái thượng hoàng
quân thân
bái vọng
đế hiệu
đế vương
hậu phi
khâm sai
kim thượng
cam chanh
đô úy
vương
di chiếu
nghênh giá
vua
phụ hoàng
cam đường
tướng
diêm phủ
nhà vua
quân vương
cầu viện
khi quân
hoàng tôn
phế
ngọc hoàng
ró
phù tá
bảo hoàng
Tôn Thất Thuyết
hoàng
lột
more...