Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kilométrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đo bằng kilomet
  • sự cắm móc kilomet
  • số kilomet đã chạy (ghi ở đồng hồ xe ô-tô)
Related search result for "kilométrage"
Comments and discussion on the word "kilométrage"