Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
killingly
/'kiliɳli/
Jump to user comments
phó từ
  • (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
Comments and discussion on the word "killingly"