Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
kidney-shaped
Jump to user comments
Adjective
  • (hình dáng của lá hay hạt đậu) giống như hình của quả cật, quả bầu dục
Related search result for "kidney-shaped"
Comments and discussion on the word "kidney-shaped"