Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiểu cách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Kiểu mẫu và cách thức. 2. t. Giả làm ra bộ thế này thế khác: Con nhà phong kiến thì kiểu cách lắm.
Comments and discussion on the word "kiểu cách"