Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khuya in Vietnamese - French dictionary
đêm khuya
bán khuyên
bổ khuyết
canh khuya
cửa khuyết
cung khuyết
dự khuyết
khiếm khuyết
khuya
khuya khoắt
khuya sớm
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên lơn
khuyên nhủ
khuyên răn
khuyến dụ
khuyến học
khuyến khích
khuyến nông
khuyến nghị
khuyến thiện
khuyết
khuyết điểm
khuyết cách
khuyết danh
khuyết nghi
khuyết tật
khuyết tịch
khuyết thiếu
khuyển
khuyển mã
khuyển nho
khuyển ưng
kinh khuyết
lời khuyên
phụ khuyết
sớm khuya
trăng khuyết
vành khuyên
xử khuyết tịch
ưng khuyển
ưu khuyết
ưu khuyết điểm