Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khung thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Gôn. Đích trong một cuộc đấu bóng đá, gồm hai cột đứng đỡ một xà ngang, đối phương phải đá quả bóng vào đó để thắng.
Related search result for "khung thành"
Comments and discussion on the word "khung thành"