Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khung thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Cg. Gôn. Đích trong một cuộc đấu bóng đá, gồm hai cột đứng đỡ một xà ngang, đối phương phải đá quả bóng vào đó để thắng.
Related search result for
"khung thành"
Words contain
"khung thành"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khung
đóng khung
khung cảnh
xương
ngưỡng
ác
giường
mát-tít
rây
tiền vệ
more...
Comments and discussion on the word
"khung thành"