Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khu in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đũa khuấy
đêm khuya
đóng khung
đặc khu
đổ khuôn
đinh khuy
bâng khuâng
bất khuất
bổ khuyết
biên khu
buồng khuê
canh khuya
cánh khuỷ
chiến khu
dự khuyết
diệt khuẩn
giải khuây
hữu khuynh
kháng khuẩn
khó khuây
khúc khuỷu
khi khu
khiếm khuyết
khu
khu biệt
khu giải phóng
khu hệ
khu phố
khu trú
khu trục
khu trục hạm
khu trừ
khu uỷ
khu vực
khu xử
khua
khuân
khuây
khuây khỏa
khuây khoả
khuê các
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuôn
khuôn khổ
khuôn mẫu
khuôn mặt
khuôn phép
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn trăng
khuôn xanh
khuôn xếp
khuất
khuất phục
khuất tất
khuất thân
khuất tiết
khuấy
khuấy động
khuấy rối
khuẩn
khuếch
khuếch đại
khuếch khoác
khuếch tán
khuếch trương
khui
khum
khum khum
khung
khung cảnh
khung cửi
khung chậu
khung thành
khuy
khuy bấm
khuy tết
First
< Previous
1
2
Next >
Last