Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoán trắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giao phó hoàn toàn công việc cho người khác mà không kiểm tra săn sóc gì đến.
Related search result for "khoán trắng"
Comments and discussion on the word "khoán trắng"