Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoái lạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sự vui sướng, thỏa mãn : Bọn phong kiến đi tìm khoái lạc ở rượu chè và sắc dục.
Related search result for "khoái lạc"
Comments and discussion on the word "khoái lạc"