Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khúc in Vietnamese - French dictionary
đứt khúc
bi khúc
ca khúc
cắt khúc
chín khúc
chặt khúc
cuộn khúc
dạ khúc
góc khúc xạ
gấp khúc
giang khúc
hành khúc
hí khúc
khúc
khúc côn cầu
khúc chiết
khúc cuộn
khúc dạo
khúc kha khúc khích
khúc khích
khúc khắc
khúc khuỷu
khúc luyện
khúc mắt
khúc nôi
khúc ngoặt
khúc nhôi
khúc quành
khúc uốn
khúc xạ
khúc xạ học
khúc xạ kế
ngâm khúc
nhạc khúc
oan khúc
tổ khúc
thi khúc
uẩn khúc
uẩn khúc
uốn khúc
vũ khúc
vũ khúc