Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
không
Jump to user comments
not; nothing; without
anh có thấy nó không? Tôi trả lời không
Have you seen him? My answer is no empty
tay không
empty handed bare
chân không
bare legs
noun
air
bay lượn trên không
to float about in the air
Related search result for
"không"
Words pronounced/spelled similarly to
"không"
:
kháng
khăng
khằng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
khòng
more...
Words contain
"không"
:
ở không
ăn không
để không
bằng không
bỏ không
bỗng không
buồng không
cầu hàng không
chân không
hàng không
more...
Comments and discussion on the word
"không"