Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khâm mạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đg. Vâng lệnh nhà vua thi hành một nhiệm vụ đặc biệt. 2. d. Người vâng lệnh nhà vua thi hành một nhiệm vụ đặc biệt.
Comments and discussion on the word "khâm mạng"