Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khách quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Nói cái gì tồn tại ngoài ý thức con người : Sự thật khách quan. 2. Nói thái độ nhận xét sự vật căn cứ vào sự thực bên ngoài : Nhận định khách quan.
Related search result for "khách quan"
Comments and discussion on the word "khách quan"