Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
kazakhstani
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Kazakhstan, người Kazakhs, hay văn hóa của họ
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Kazakhstan
Comments and discussion on the word "kazakhstani"