Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Katari
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Qatar (một quốc gia tại Trung Đông), hay cư dân của nó
Noun
  • dân bản địa, hay cư dân của Qatar
Related words
Comments and discussion on the word "Katari"