Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
kashmiri
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của Kashmir, người dân, hay văn hóa của nó
Noun
  • ngôn ngữ chính thức của Kashmir
  • một thành viên của tộc người Kashmir
Comments and discussion on the word "kashmiri"