Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
kafkaesque
Jump to user comments
Adjective
  • có đặc điểm của sự bóp méo, xuyên tạc sự thật và cảm giác có mối nguy hiểm đang đe dọa
  • liên quan tới phong cách của Franz Kafka, và các tác phẩm của ông
Comments and discussion on the word "kafkaesque"