Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kỵ khí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Cg. Yếm khí. Chỉ phát triển hay chỉ xảy ra trong một môi trường không có không khí: Sinh vật kỵ khí.
Related search result for "kỵ khí"
Comments and discussion on the word "kỵ khí"