Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kỳ in Vietnamese - English dictionary
chu kỳ
dị kỳ
hiếu kỳ
hoa kỳ
kỳ
kỳ ảo
kỳ đà
kỳ công
kỳ cục
kỳ cựu
kỳ dị
kỳ diệu
kỳ giông
kỳ ngộ
kỳ quan
kỳ thị
kỳ thi
lạ kỳ
nhiệm kỳ
quân kỳ
quốc kỳ
tân kỳ
thần kỳ
thời kỳ