Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
kết liễu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Xong xuôi: Kết liễu chiến tranh. 2. Thủ tiêu: Kết liễu đời tên việt gian.
Comments and discussion on the word "kết liễu"