Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
kính cận
kính cặp mũi
kính cửa
kính cổ
kính chúc
kính che gió
kính coong
kính ghép màu
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính lập thể
kính mến
kính một mắt
kính nể
kính nhường
kính phục
kính quang phổ
kính râm
kính siêu hiển vi
kính thăm
kính thiên văn
kính thưa
kính tiềm vọng
kính trình
kính trắng
kính trọng
kính yêu
kíp
kíp chầy
kháng kích dục
khép kín
khí áp kí
không kích
khả kính
lá kính
lực kí
lồng kính
lăng kính
máy tốc kí
mạch kí
mắt kính
mục kích
nay kính
nửa kí sinh
nữ du kích
nhà kính
nhãn áp kí
nhãn kính
nhật kí
nhật xạ kí
oanh kích
pháo kích
phản kích
phản pháo kích
phẫn kích
phế dung kí
phục kích
phổ kí
phong kí
sâu kín
sùng kính
súng kíp
sấm kí
sắc kí
sử kí
tâm kí
tích kí
tôn kính
tập kích
tủ kính
tốc kí
tổng công kích
tịch kí
thanh quản kí
thành kính
thấu kính
thầm kín
thầy kí
thị kính
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last