Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
juke-box
/'dʤu:kbɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy)
Comments and discussion on the word "juke-box"