Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
judge-made
/''dʤʌdʤmeid/
Jump to user comments
tính từ
  • judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà
Related search result for "judge-made"
Comments and discussion on the word "judge-made"