Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
journellement
Jump to user comments
phó từ
  • hàng ngày
    • Être tenu journellement au courant des nouvelles
      hằng ngày nắm tin tức
  • thường
    • Cela se voit journellement
      điều đó cũng thường thấy
Comments and discussion on the word "journellement"