Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jonquil
/'dʤɔɳkwil/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây trường thọ
  • hoa trường thọ
  • màu hoa trường thọ, màu vàng nhạt
Comments and discussion on the word "jonquil"