Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jeremiah
/,dʤeri'maiə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà tiên đoán yếm thế (tố cáo những chuyện xấu xa hiện tại và tiên đoán những tai hoạ sắp đến)
Related words
Comments and discussion on the word "jeremiah"