Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jeannette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thánh giá (bằng vàng, đeo ở cổ), thập ác
  • miếng kê là áo (để là ống tay áo...)
  • (thực vật học) thủy tiên trắng
Comments and discussion on the word "jeannette"