Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jaywalk
/'dʤeiwɔ:k/
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ)
Comments and discussion on the word "jaywalk"