Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jansénisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) giáo lý Giăng-xen
  • (nghĩa rộng) đạo lý khắc khổ
Related search result for "jansénisme"
Comments and discussion on the word "jansénisme"