Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Jainist
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc có đặc điểm của đạo Giai-na (Ấn Độ)
Noun
  • người tin theo đạo Giai-na, tín đồ của đạo Giai-na
Related words
Comments and discussion on the word "Jainist"