Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
itself
/it'self/
Jump to user comments
đại từ phản thân, số nhiều themselves
  • bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó
IDIOMS
  • by itself
    • tự nó
    • một mình
  • in itself
    • trong bản chất nó, tự nó
Comments and discussion on the word "itself"