Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
issuable
/'isju:əbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)
  • (pháp lý) có thể tranh câi, có thể phản đối
    • issuable terms
      điều kiện có thể tranh cãi
Comments and discussion on the word "issuable"