Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
isochrone
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học; địa chất, địa lý) đẳng thời
danh từ giống cái
  • (địa chất, địa lý) đường đẳng thời
Comments and discussion on the word "isochrone"