English - Vietnamese dictionary
irremissibility
/'iri,misi'biliti/ Cách viết khác : (irremissibleness) /,iri'misiblnis/
Jump to user comments
danh từ
- tính không thể tha thứ được (tội...)
- tính không thể tránh được, tính không thể trì hoân được (nhiệm vụ...)