English - Vietnamese dictionary
irreducibleness
/'iri,dju:sə'biliti/ Cách viết khác : (irreducibleness) /,iri'dju:səblnis/
Jump to user comments
danh từ
- tính không thể giảm bớt, tính không thể làm thành đơn giản, tính không thể làm nhỏ hơn
- tính không thể làm thay đổi hình dạng được
- (toán học) tính tối giản, tính không rút gọn được
- (y học) sự không thể làm trở lại như cũ