Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
iron curtain
/'aiən'kə:tn/
Jump to user comments
danh từ
  • màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa)
Related search result for "iron curtain"
Comments and discussion on the word "iron curtain"